Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,2950 | CN¥ 0,3020 | 0,06% |
3 tháng | CN¥ 0,2950 | CN¥ 0,3020 | 1,59% |
1 năm | CN¥ 0,2897 | CN¥ 0,3058 | 4,07% |
2 năm | CN¥ 0,2767 | CN¥ 0,3058 | 6,54% |
3 năm | CN¥ 0,2626 | CN¥ 0,3058 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₱ 10 | CN¥ 3,0140 |
₱ 50 | CN¥ 15,070 |
₱ 100 | CN¥ 30,140 |
₱ 250 | CN¥ 75,349 |
₱ 500 | CN¥ 150,70 |
₱ 1.000 | CN¥ 301,40 |
₱ 2.500 | CN¥ 753,49 |
₱ 5.000 | CN¥ 1.506,98 |
₱ 10.000 | CN¥ 3.013,96 |
₱ 50.000 | CN¥ 15.070 |
₱ 100.000 | CN¥ 30.140 |
₱ 250.000 | CN¥ 75.349 |
₱ 500.000 | CN¥ 150.698 |
₱ 1.000.000 | CN¥ 301.396 |
₱ 5.000.000 | CN¥ 1.506.979 |