Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / CNY Đảo
=
CN¥
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,2950 CN¥ 0,3020 0,06%
3 tháng CN¥ 0,2950 CN¥ 0,3020 1,59%
1 năm CN¥ 0,2897 CN¥ 0,3058 4,07%
2 năm CN¥ 0,2767 CN¥ 0,3058 6,54%
3 năm CN¥ 0,2626 CN¥ 0,3058 12,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
10CN¥ 3,0140
50CN¥ 15,070
100CN¥ 30,140
250CN¥ 75,349
500CN¥ 150,70
1.000CN¥ 301,40
2.500CN¥ 753,49
5.000CN¥ 1.506,98
10.000CN¥ 3.013,96
50.000CN¥ 15.070
100.000CN¥ 30.140
250.000CN¥ 75.349
500.000CN¥ 150.698
1.000.000CN¥ 301.396
5.000.000CN¥ 1.506.979