Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / CZK Đảo
CN¥
=
29/04/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,2191 3,2905 0,06%
3 tháng 3,2080 3,3212 0,44%
1 năm 2,9413 3,3212 4,51%
2 năm 2,9413 3,6506 8,47%
3 năm 2,9413 3,7784 2,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Koruna Séc (CZK)
CN¥ 1 3,2448
CN¥ 5 16,224
CN¥ 10 32,448
CN¥ 25 81,120
CN¥ 50 162,24
CN¥ 100 324,48
CN¥ 250 811,20
CN¥ 500 1.622,41
CN¥ 1.000 3.244,81
CN¥ 5.000 16.224
CN¥ 10.000 32.448
CN¥ 25.000 81.120
CN¥ 50.000 162.241
CN¥ 100.000 324.481
CN¥ 500.000 1.622.406