Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / CNY Đảo
=
CN¥
13/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,3039 CN¥ 0,3122 2,07%
3 tháng CN¥ 0,3011 CN¥ 0,3122 1,56%
1 năm CN¥ 0,3011 CN¥ 0,3400 3,14%
2 năm CN¥ 0,2739 CN¥ 0,3400 12,06%
3 năm CN¥ 0,2647 CN¥ 0,3400 2,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
10CN¥ 3,1455
50CN¥ 15,728
100CN¥ 31,455
250CN¥ 78,638
500CN¥ 157,28
1.000CN¥ 314,55
2.500CN¥ 786,38
5.000CN¥ 1.572,76
10.000CN¥ 3.145,53
50.000CN¥ 15.728
100.000CN¥ 31.455
250.000CN¥ 78.638
500.000CN¥ 157.276
1.000.000CN¥ 314.553
5.000.000CN¥ 1.572.765