Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,3039 | CN¥ 0,3122 | 2,07% |
3 tháng | CN¥ 0,3011 | CN¥ 0,3122 | 1,56% |
1 năm | CN¥ 0,3011 | CN¥ 0,3400 | 3,14% |
2 năm | CN¥ 0,2739 | CN¥ 0,3400 | 12,06% |
3 năm | CN¥ 0,2647 | CN¥ 0,3400 | 2,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Kč 10 | CN¥ 3,1455 |
Kč 50 | CN¥ 15,728 |
Kč 100 | CN¥ 31,455 |
Kč 250 | CN¥ 78,638 |
Kč 500 | CN¥ 157,28 |
Kč 1.000 | CN¥ 314,55 |
Kč 2.500 | CN¥ 786,38 |
Kč 5.000 | CN¥ 1.572,76 |
Kč 10.000 | CN¥ 3.145,53 |
Kč 50.000 | CN¥ 15.728 |
Kč 100.000 | CN¥ 31.455 |
Kč 250.000 | CN¥ 78.638 |
Kč 500.000 | CN¥ 157.276 |
Kč 1.000.000 | CN¥ 314.553 |
Kč 5.000.000 | CN¥ 1.572.765 |