Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / DKK Đảo
CN¥
=
kr
29/04/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,9488 kr 0,9700 0,66%
3 tháng kr 0,9481 kr 0,9784 0,005%
1 năm kr 0,9203 kr 0,9889 1,59%
2 năm kr 0,9203 kr 1,1037 10,40%
3 năm kr 0,9203 kr 1,1037 1,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Krone Đan Mạch (DKK)
CN¥ 1kr 0,9611
CN¥ 5kr 4,8054
CN¥ 10kr 9,6109
CN¥ 25kr 24,027
CN¥ 50kr 48,054
CN¥ 100kr 96,109
CN¥ 250kr 240,27
CN¥ 500kr 480,54
CN¥ 1.000kr 961,09
CN¥ 5.000kr 4.805,43
CN¥ 10.000kr 9.610,85
CN¥ 25.000kr 24.027
CN¥ 50.000kr 48.054
CN¥ 100.000kr 96.109
CN¥ 500.000kr 480.543