Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / CNY Đảo
kr
=
CN¥
15/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,0224 CN¥ 1,0469 1,24%
3 tháng CN¥ 1,0224 CN¥ 1,0547 2,09%
1 năm CN¥ 1,0112 CN¥ 1,0867 3,10%
2 năm CN¥ 0,9060 CN¥ 1,0867 9,96%
3 năm CN¥ 0,9060 CN¥ 1,0867 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
kr 1CN¥ 1,0481
kr 5CN¥ 5,2404
kr 10CN¥ 10,481
kr 25CN¥ 26,202
kr 50CN¥ 52,404
kr 100CN¥ 104,81
kr 250CN¥ 262,02
kr 500CN¥ 524,04
kr 1.000CN¥ 1.048,07
kr 5.000CN¥ 5.240,37
kr 10.000CN¥ 10.481
kr 25.000CN¥ 26.202
kr 50.000CN¥ 52.404
kr 100.000CN¥ 104.807
kr 500.000CN¥ 524.037