Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / DOP Đảo
CN¥
=
RD$
29/04/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 8,1049 RD$ 8,1964 1,03%
3 tháng RD$ 8,1049 RD$ 8,3278 2,20%
1 năm RD$ 7,5948 RD$ 8,3284 2,66%
2 năm RD$ 7,3253 RD$ 8,4679 2,89%
3 năm RD$ 7,3253 RD$ 9,1457 7,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Peso Dominicana (DOP)
CN¥ 1RD$ 8,0783
CN¥ 5RD$ 40,392
CN¥ 10RD$ 80,783
CN¥ 25RD$ 201,96
CN¥ 50RD$ 403,92
CN¥ 100RD$ 807,83
CN¥ 250RD$ 2.019,58
CN¥ 500RD$ 4.039,15
CN¥ 1.000RD$ 8.078,31
CN¥ 5.000RD$ 40.392
CN¥ 10.000RD$ 80.783
CN¥ 25.000RD$ 201.958
CN¥ 50.000RD$ 403.915
CN¥ 100.000RD$ 807.831
CN¥ 500.000RD$ 4.039.153