Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,1220 | CN¥ 0,1251 | 1,53% |
3 tháng | CN¥ 0,1201 | CN¥ 0,1251 | 1,26% |
1 năm | CN¥ 0,1201 | CN¥ 0,1317 | 2,71% |
2 năm | CN¥ 0,1181 | CN¥ 0,1365 | 1,87% |
3 năm | CN¥ 0,1093 | CN¥ 0,1365 | 9,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
RD$ 100 | CN¥ 12,351 |
RD$ 500 | CN¥ 61,753 |
RD$ 1.000 | CN¥ 123,51 |
RD$ 2.500 | CN¥ 308,76 |
RD$ 5.000 | CN¥ 617,53 |
RD$ 10.000 | CN¥ 1.235,06 |
RD$ 25.000 | CN¥ 3.087,64 |
RD$ 50.000 | CN¥ 6.175,28 |
RD$ 100.000 | CN¥ 12.351 |
RD$ 500.000 | CN¥ 61.753 |
RD$ 1.000.000 | CN¥ 123.506 |
RD$ 2.500.000 | CN¥ 308.764 |
RD$ 5.000.000 | CN¥ 617.528 |
RD$ 10.000.000 | CN¥ 1.235.056 |
RD$ 50.000.000 | CN¥ 6.175.278 |