Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / CNY Đảo
RD$
=
CN¥
16/05/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1220 CN¥ 0,1251 1,53%
3 tháng CN¥ 0,1201 CN¥ 0,1251 1,26%
1 năm CN¥ 0,1201 CN¥ 0,1317 2,71%
2 năm CN¥ 0,1181 CN¥ 0,1365 1,87%
3 năm CN¥ 0,1093 CN¥ 0,1365 9,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
RD$ 100CN¥ 12,351
RD$ 500CN¥ 61,753
RD$ 1.000CN¥ 123,51
RD$ 2.500CN¥ 308,76
RD$ 5.000CN¥ 617,53
RD$ 10.000CN¥ 1.235,06
RD$ 25.000CN¥ 3.087,64
RD$ 50.000CN¥ 6.175,28
RD$ 100.000CN¥ 12.351
RD$ 500.000CN¥ 61.753
RD$ 1.000.000CN¥ 123.506
RD$ 2.500.000CN¥ 308.764
RD$ 5.000.000CN¥ 617.528
RD$ 10.000.000CN¥ 1.235.056
RD$ 50.000.000CN¥ 6.175.278