Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / EGP Đảo
CN¥
=
29/04/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,5185 6,7410 1,11%
3 tháng 4,2905 6,8691 53,66%
1 năm 4,2101 6,8691 47,86%
2 năm 2,6929 6,8691 133,87%
3 năm 2,4129 6,8691 173,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Bảng Ai Cập (EGP)
CN¥ 1 6,5758
CN¥ 5 32,879
CN¥ 10 65,758
CN¥ 25 164,40
CN¥ 50 328,79
CN¥ 100 657,58
CN¥ 250 1.643,95
CN¥ 500 3.287,90
CN¥ 1.000 6.575,81
CN¥ 5.000 32.879
CN¥ 10.000 65.758
CN¥ 25.000 164.395
CN¥ 50.000 328.790
CN¥ 100.000 657.581
CN¥ 500.000 3.287.903