Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / CNY Đảo
=
CN¥
14/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1476 CN¥ 0,1538 2,97%
3 tháng CN¥ 0,1456 CN¥ 0,2331 33,85%
1 năm CN¥ 0,1456 CN¥ 0,2375 31,62%
2 năm CN¥ 0,1456 CN¥ 0,3713 58,57%
3 năm CN¥ 0,1456 CN¥ 0,4144 62,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 15,378
500CN¥ 76,890
1.000CN¥ 153,78
2.500CN¥ 384,45
5.000CN¥ 768,90
10.000CN¥ 1.537,81
25.000CN¥ 3.844,52
50.000CN¥ 7.689,03
100.000CN¥ 15.378
500.000CN¥ 76.890
1.000.000CN¥ 153.781
2.500.000CN¥ 384.452
5.000.000CN¥ 768.903
10.000.000CN¥ 1.537.806
50.000.000CN¥ 7.689.030