Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / ETB Đảo
CN¥
=
Br
29/04/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 7,8179 Br 7,8888 0,31%
3 tháng Br 7,8179 Br 8,0305 0,56%
1 năm Br 7,5148 Br 8,0305 0,22%
2 năm Br 7,2151 Br 8,0305 1,14%
3 năm Br 6,4435 Br 8,2187 20,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Birr Ethiopia (ETB)
CN¥ 1Br 7,9301
CN¥ 5Br 39,650
CN¥ 10Br 79,301
CN¥ 25Br 198,25
CN¥ 50Br 396,50
CN¥ 100Br 793,01
CN¥ 250Br 1.982,51
CN¥ 500Br 3.965,03
CN¥ 1.000Br 7.930,05
CN¥ 5.000Br 39.650
CN¥ 10.000Br 79.301
CN¥ 25.000Br 198.251
CN¥ 50.000Br 396.503
CN¥ 100.000Br 793.005
CN¥ 500.000Br 3.965.025