Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / CNY Đảo
Br
=
CN¥
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1235 CN¥ 0,1279 0,59%
3 tháng CN¥ 0,1235 CN¥ 0,1279 0,04%
1 năm CN¥ 0,1235 CN¥ 0,1331 1,33%
2 năm CN¥ 0,1235 CN¥ 0,1386 4,00%
3 năm CN¥ 0,1217 CN¥ 0,1512 16,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Br 100CN¥ 12,570
Br 500CN¥ 62,851
Br 1.000CN¥ 125,70
Br 2.500CN¥ 314,25
Br 5.000CN¥ 628,51
Br 10.000CN¥ 1.257,02
Br 25.000CN¥ 3.142,55
Br 50.000CN¥ 6.285,09
Br 100.000CN¥ 12.570
Br 500.000CN¥ 62.851
Br 1.000.000CN¥ 125.702
Br 2.500.000CN¥ 314.255
Br 5.000.000CN¥ 628.509
Br 10.000.000CN¥ 1.257.018
Br 50.000.000CN¥ 6.285.092