Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,1235 | CN¥ 0,1279 | 0,59% |
3 tháng | CN¥ 0,1235 | CN¥ 0,1279 | 0,04% |
1 năm | CN¥ 0,1235 | CN¥ 0,1331 | 1,33% |
2 năm | CN¥ 0,1235 | CN¥ 0,1386 | 4,00% |
3 năm | CN¥ 0,1217 | CN¥ 0,1512 | 16,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Br 100 | CN¥ 12,570 |
Br 500 | CN¥ 62,851 |
Br 1.000 | CN¥ 125,70 |
Br 2.500 | CN¥ 314,25 |
Br 5.000 | CN¥ 628,51 |
Br 10.000 | CN¥ 1.257,02 |
Br 25.000 | CN¥ 3.142,55 |
Br 50.000 | CN¥ 6.285,09 |
Br 100.000 | CN¥ 12.570 |
Br 500.000 | CN¥ 62.851 |
Br 1.000.000 | CN¥ 125.702 |
Br 2.500.000 | CN¥ 314.255 |
Br 5.000.000 | CN¥ 628.509 |
Br 10.000.000 | CN¥ 1.257.018 |
Br 50.000.000 | CN¥ 6.285.092 |