Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / EUR Đảo
CN¥
=
29/04/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1272 0,1300 0,44%
3 tháng 0,1271 0,1311 0,86%
1 năm 0,1235 0,1326 1,95%
2 năm 0,1235 0,1484 10,37%
3 năm 0,1235 0,1484 0,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Euro (EUR)
CN¥ 100 12,887
CN¥ 500 64,434
CN¥ 1.000 128,87
CN¥ 2.500 322,17
CN¥ 5.000 644,34
CN¥ 10.000 1.288,68
CN¥ 25.000 3.221,70
CN¥ 50.000 6.443,39
CN¥ 100.000 12.887
CN¥ 500.000 64.434
CN¥ 1.000.000 128.868
CN¥ 2.500.000 322.170
CN¥ 5.000.000 644.339
CN¥ 10.000.000 1.288.679
CN¥ 50.000.000 6.443.394