Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CNY Đảo
=
CN¥
29/04/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 7,6920 CN¥ 7,8613 0,44%
3 tháng CN¥ 7,6252 CN¥ 7,8651 0,86%
1 năm CN¥ 7,5418 CN¥ 8,0968 1,99%
2 năm CN¥ 6,7405 CN¥ 8,0968 11,57%
3 năm CN¥ 6,7405 CN¥ 8,0968 0,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1CN¥ 7,7581
5CN¥ 38,790
10CN¥ 77,581
25CN¥ 193,95
50CN¥ 387,90
100CN¥ 775,81
250CN¥ 1.939,51
500CN¥ 3.879,03
1.000CN¥ 7.758,05
5.000CN¥ 38.790
10.000CN¥ 77.581
25.000CN¥ 193.951
50.000CN¥ 387.903
100.000CN¥ 775.805
500.000CN¥ 3.879.025