Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / FJD Đảo
CN¥
=
FJ$
29/04/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,3094 FJ$ 0,3165 0,23%
3 tháng FJ$ 0,3094 FJ$ 0,3190 1,04%
1 năm FJ$ 0,3047 FJ$ 0,3215 3,13%
2 năm FJ$ 0,3047 FJ$ 0,3318 5,07%
3 năm FJ$ 0,3047 FJ$ 0,3404 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Fiji (FJD)
CN¥ 10FJ$ 3,1163
CN¥ 50FJ$ 15,581
CN¥ 100FJ$ 31,163
CN¥ 250FJ$ 77,907
CN¥ 500FJ$ 155,81
CN¥ 1.000FJ$ 311,63
CN¥ 2.500FJ$ 779,07
CN¥ 5.000FJ$ 1.558,14
CN¥ 10.000FJ$ 3.116,27
CN¥ 50.000FJ$ 15.581
CN¥ 100.000FJ$ 31.163
CN¥ 250.000FJ$ 77.907
CN¥ 500.000FJ$ 155.814
CN¥ 1.000.000FJ$ 311.627
CN¥ 5.000.000FJ$ 1.558.137