Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / CNY Đảo
FJ$
=
CN¥
16/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 3,1551 CN¥ 3,2337 1,65%
3 tháng CN¥ 3,1347 CN¥ 3,2337 0,75%
1 năm CN¥ 3,1246 CN¥ 3,2817 2,53%
2 năm CN¥ 3,0141 CN¥ 3,2817 4,22%
3 năm CN¥ 2,9378 CN¥ 3,2817 1,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
FJ$ 1CN¥ 3,2361
FJ$ 5CN¥ 16,180
FJ$ 10CN¥ 32,361
FJ$ 25CN¥ 80,902
FJ$ 50CN¥ 161,80
FJ$ 100CN¥ 323,61
FJ$ 250CN¥ 809,02
FJ$ 500CN¥ 1.618,04
FJ$ 1.000CN¥ 3.236,09
FJ$ 5.000CN¥ 16.180
FJ$ 10.000CN¥ 32.361
FJ$ 25.000CN¥ 80.902
FJ$ 50.000CN¥ 161.804
FJ$ 100.000CN¥ 323.609
FJ$ 500.000CN¥ 1.618.043