Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / GEL Đảo
CN¥
=
29/04/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3673 0,3751 1,39%
3 tháng 0,3661 0,3782 1,08%
1 năm 0,3553 0,3818 2,01%
2 năm 0,3553 0,4657 20,59%
3 năm 0,3553 0,5359 30,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Kari Gruzia (GEL)
CN¥ 10 3,7013
CN¥ 50 18,506
CN¥ 100 37,013
CN¥ 250 92,532
CN¥ 500 185,06
CN¥ 1.000 370,13
CN¥ 2.500 925,32
CN¥ 5.000 1.850,65
CN¥ 10.000 3.701,29
CN¥ 50.000 18.506
CN¥ 100.000 37.013
CN¥ 250.000 92.532
CN¥ 500.000 185.065
CN¥ 1.000.000 370.129
CN¥ 5.000.000 1.850.647