Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 2,6513 | CN¥ 2,7222 | 0,09% |
3 tháng | CN¥ 2,6513 | CN¥ 2,7317 | 1,16% |
1 năm | CN¥ 2,6192 | CN¥ 2,8144 | 0,51% |
2 năm | CN¥ 2,2289 | CN¥ 2,8144 | 19,39% |
3 năm | CN¥ 1,8859 | CN¥ 2,8144 | 42,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₾ 1 | CN¥ 2,7060 |
₾ 5 | CN¥ 13,530 |
₾ 10 | CN¥ 27,060 |
₾ 25 | CN¥ 67,649 |
₾ 50 | CN¥ 135,30 |
₾ 100 | CN¥ 270,60 |
₾ 250 | CN¥ 676,49 |
₾ 500 | CN¥ 1.352,98 |
₾ 1.000 | CN¥ 2.705,96 |
₾ 5.000 | CN¥ 13.530 |
₾ 10.000 | CN¥ 27.060 |
₾ 25.000 | CN¥ 67.649 |
₾ 50.000 | CN¥ 135.298 |
₾ 100.000 | CN¥ 270.596 |
₾ 500.000 | CN¥ 1.352.978 |