Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / CNY Đảo
=
CN¥
15/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 2,6513 CN¥ 2,7222 0,09%
3 tháng CN¥ 2,6513 CN¥ 2,7317 1,16%
1 năm CN¥ 2,6192 CN¥ 2,8144 0,51%
2 năm CN¥ 2,2289 CN¥ 2,8144 19,39%
3 năm CN¥ 1,8859 CN¥ 2,8144 42,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1CN¥ 2,7060
5CN¥ 13,530
10CN¥ 27,060
25CN¥ 67,649
50CN¥ 135,30
100CN¥ 270,60
250CN¥ 676,49
500CN¥ 1.352,98
1.000CN¥ 2.705,96
5.000CN¥ 13.530
10.000CN¥ 27.060
25.000CN¥ 67.649
50.000CN¥ 135.298
100.000CN¥ 270.596
500.000CN¥ 1.352.978