Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / GHS Đảo
CN¥
=
GH₵
29/04/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,8244 GH₵ 1,8659 2,28%
3 tháng GH₵ 1,7218 GH₵ 1,8659 8,01%
1 năm GH₵ 1,5034 GH₵ 1,8659 8,33%
2 năm GH₵ 1,1105 GH₵ 2,0625 61,18%
3 năm GH₵ 0,8891 GH₵ 2,0625 109,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Cedi Ghana (GHS)
CN¥ 1GH₵ 1,8715
CN¥ 5GH₵ 9,3575
CN¥ 10GH₵ 18,715
CN¥ 25GH₵ 46,788
CN¥ 50GH₵ 93,575
CN¥ 100GH₵ 187,15
CN¥ 250GH₵ 467,88
CN¥ 500GH₵ 935,75
CN¥ 1.000GH₵ 1.871,51
CN¥ 5.000GH₵ 9.357,53
CN¥ 10.000GH₵ 18.715
CN¥ 25.000GH₵ 46.788
CN¥ 50.000GH₵ 93.575
CN¥ 100.000GH₵ 187.151
CN¥ 500.000GH₵ 935.753