Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,5138 | CN¥ 0,5399 | 3,62% |
3 tháng | CN¥ 0,5138 | CN¥ 0,5808 | 10,46% |
1 năm | CN¥ 0,5138 | CN¥ 0,6652 | 12,03% |
2 năm | CN¥ 0,4849 | CN¥ 0,9005 | 41,74% |
3 năm | CN¥ 0,4849 | CN¥ 1,1216 | 53,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
GH₵ 1 | CN¥ 0,5202 |
GH₵ 5 | CN¥ 2,6010 |
GH₵ 10 | CN¥ 5,2019 |
GH₵ 25 | CN¥ 13,005 |
GH₵ 50 | CN¥ 26,010 |
GH₵ 100 | CN¥ 52,019 |
GH₵ 250 | CN¥ 130,05 |
GH₵ 500 | CN¥ 260,10 |
GH₵ 1.000 | CN¥ 520,19 |
GH₵ 5.000 | CN¥ 2.600,97 |
GH₵ 10.000 | CN¥ 5.201,95 |
GH₵ 25.000 | CN¥ 13.005 |
GH₵ 50.000 | CN¥ 26.010 |
GH₵ 100.000 | CN¥ 52.019 |
GH₵ 500.000 | CN¥ 260.097 |