Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CNY Đảo
GH₵
=
CN¥
10/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,5138 CN¥ 0,5399 3,62%
3 tháng CN¥ 0,5138 CN¥ 0,5808 10,46%
1 năm CN¥ 0,5138 CN¥ 0,6652 12,03%
2 năm CN¥ 0,4849 CN¥ 0,9005 41,74%
3 năm CN¥ 0,4849 CN¥ 1,1216 53,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
GH₵ 1CN¥ 0,5202
GH₵ 5CN¥ 2,6010
GH₵ 10CN¥ 5,2019
GH₵ 25CN¥ 13,005
GH₵ 50CN¥ 26,010
GH₵ 100CN¥ 52,019
GH₵ 250CN¥ 130,05
GH₵ 500CN¥ 260,10
GH₵ 1.000CN¥ 520,19
GH₵ 5.000CN¥ 2.600,97
GH₵ 10.000CN¥ 5.201,95
GH₵ 25.000CN¥ 13.005
GH₵ 50.000CN¥ 26.010
GH₵ 100.000CN¥ 52.019
GH₵ 500.000CN¥ 260.097