Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / GMD Đảo
CN¥
=
D
29/04/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 9,3699 D 9,4076 0,33%
3 tháng D 9,3458 D 9,5646 0,01%
1 năm D 8,1966 D 9,5646 6,16%
2 năm D 7,6328 D 9,5646 14,15%
3 năm D 7,6328 D 9,5646 18,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dalasi Gambia (GMD)
CN¥ 1D 9,3731
CN¥ 5D 46,865
CN¥ 10D 93,731
CN¥ 25D 234,33
CN¥ 50D 468,65
CN¥ 100D 937,31
CN¥ 250D 2.343,27
CN¥ 500D 4.686,55
CN¥ 1.000D 9.373,09
CN¥ 5.000D 46.865
CN¥ 10.000D 93.731
CN¥ 25.000D 234.327
CN¥ 50.000D 468.655
CN¥ 100.000D 937.309
CN¥ 500.000D 4.686.546