Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / CNY Đảo
D
=
CN¥
15/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1045 CN¥ 0,1069 0,14%
3 tháng CN¥ 0,1045 CN¥ 0,1070 1,45%
1 năm CN¥ 0,1045 CN¥ 0,1220 8,73%
2 năm CN¥ 0,1045 CN¥ 0,1310 15,72%
3 năm CN¥ 0,1045 CN¥ 0,1310 15,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
D 100CN¥ 10,655
D 500CN¥ 53,277
D 1.000CN¥ 106,55
D 2.500CN¥ 266,38
D 5.000CN¥ 532,77
D 10.000CN¥ 1.065,54
D 25.000CN¥ 2.663,84
D 50.000CN¥ 5.327,68
D 100.000CN¥ 10.655
D 500.000CN¥ 53.277
D 1.000.000CN¥ 106.554
D 2.500.000CN¥ 266.384
D 5.000.000CN¥ 532.768
D 10.000.000CN¥ 1.065.535
D 50.000.000CN¥ 5.327.675