Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / GTQ Đảo
CN¥
=
Q
29/04/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 1,0712 Q 1,0788 0,25%
3 tháng Q 1,0712 Q 1,1083 2,26%
1 năm Q 1,0647 Q 1,1334 4,58%
2 năm Q 1,0647 Q 1,1724 7,23%
3 năm Q 1,0647 Q 1,2275 9,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Quetzal Guatemala (GTQ)
CN¥ 1Q 1,0755
CN¥ 5Q 5,3777
CN¥ 10Q 10,755
CN¥ 25Q 26,889
CN¥ 50Q 53,777
CN¥ 100Q 107,55
CN¥ 250Q 268,89
CN¥ 500Q 537,77
CN¥ 1.000Q 1.075,55
CN¥ 5.000Q 5.377,74
CN¥ 10.000Q 10.755
CN¥ 25.000Q 26.889
CN¥ 50.000Q 53.777
CN¥ 100.000Q 107.555
CN¥ 500.000Q 537.774