Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / CNY Đảo
Q
=
CN¥
16/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,9122 CN¥ 0,9335 0,13%
3 tháng CN¥ 0,9099 CN¥ 0,9335 0,79%
1 năm CN¥ 0,8948 CN¥ 0,9392 3,84%
2 năm CN¥ 0,8530 CN¥ 0,9392 5,79%
3 năm CN¥ 0,8147 CN¥ 0,9392 11,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Q 1CN¥ 0,9292
Q 5CN¥ 4,6462
Q 10CN¥ 9,2924
Q 25CN¥ 23,231
Q 50CN¥ 46,462
Q 100CN¥ 92,924
Q 250CN¥ 232,31
Q 500CN¥ 464,62
Q 1.000CN¥ 929,24
Q 5.000CN¥ 4.646,21
Q 10.000CN¥ 9.292,42
Q 25.000CN¥ 23.231
Q 50.000CN¥ 46.462
Q 100.000CN¥ 92.924
Q 500.000CN¥ 464.621