Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,9122 | CN¥ 0,9335 | 0,13% |
3 tháng | CN¥ 0,9099 | CN¥ 0,9335 | 0,79% |
1 năm | CN¥ 0,8948 | CN¥ 0,9392 | 3,84% |
2 năm | CN¥ 0,8530 | CN¥ 0,9392 | 5,79% |
3 năm | CN¥ 0,8147 | CN¥ 0,9392 | 11,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Q 1 | CN¥ 0,9292 |
Q 5 | CN¥ 4,6462 |
Q 10 | CN¥ 9,2924 |
Q 25 | CN¥ 23,231 |
Q 50 | CN¥ 46,462 |
Q 100 | CN¥ 92,924 |
Q 250 | CN¥ 232,31 |
Q 500 | CN¥ 464,62 |
Q 1.000 | CN¥ 929,24 |
Q 5.000 | CN¥ 4.646,21 |
Q 10.000 | CN¥ 9.292,42 |
Q 25.000 | CN¥ 23.231 |
Q 50.000 | CN¥ 46.462 |
Q 100.000 | CN¥ 92.924 |
Q 500.000 | CN¥ 464.621 |