Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / HKD Đảo
CN¥
=
HK$
29/04/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,0803 HK$ 1,0838 0,23%
3 tháng HK$ 1,0803 HK$ 1,1015 0,70%
1 năm HK$ 1,0681 HK$ 1,1360 4,72%
2 năm HK$ 1,0681 HK$ 1,1978 9,81%
3 năm HK$ 1,0681 HK$ 1,2397 9,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Hồng Kông (HKD)
CN¥ 1HK$ 1,0807
CN¥ 5HK$ 5,4034
CN¥ 10HK$ 10,807
CN¥ 25HK$ 27,017
CN¥ 50HK$ 54,034
CN¥ 100HK$ 108,07
CN¥ 250HK$ 270,17
CN¥ 500HK$ 540,34
CN¥ 1.000HK$ 1.080,68
CN¥ 5.000HK$ 5.403,38
CN¥ 10.000HK$ 10.807
CN¥ 25.000HK$ 27.017
CN¥ 50.000HK$ 54.034
CN¥ 100.000HK$ 108.068
CN¥ 500.000HK$ 540.338