Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,9226 | CN¥ 0,9257 | 0,23% |
3 tháng | CN¥ 0,9079 | CN¥ 0,9257 | 0,70% |
1 năm | CN¥ 0,8803 | CN¥ 0,9362 | 4,96% |
2 năm | CN¥ 0,8349 | CN¥ 0,9362 | 10,88% |
3 năm | CN¥ 0,8067 | CN¥ 0,9362 | 10,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
HK$ 1 | CN¥ 0,9256 |
HK$ 5 | CN¥ 4,6280 |
HK$ 10 | CN¥ 9,2561 |
HK$ 25 | CN¥ 23,140 |
HK$ 50 | CN¥ 46,280 |
HK$ 100 | CN¥ 92,561 |
HK$ 250 | CN¥ 231,40 |
HK$ 500 | CN¥ 462,80 |
HK$ 1.000 | CN¥ 925,61 |
HK$ 5.000 | CN¥ 4.628,04 |
HK$ 10.000 | CN¥ 9.256,09 |
HK$ 25.000 | CN¥ 23.140 |
HK$ 50.000 | CN¥ 46.280 |
HK$ 100.000 | CN¥ 92.561 |
HK$ 500.000 | CN¥ 462.804 |