Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CNY Đảo
HK$
=
CN¥
29/04/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,9226 CN¥ 0,9257 0,23%
3 tháng CN¥ 0,9079 CN¥ 0,9257 0,70%
1 năm CN¥ 0,8803 CN¥ 0,9362 4,96%
2 năm CN¥ 0,8349 CN¥ 0,9362 10,88%
3 năm CN¥ 0,8067 CN¥ 0,9362 10,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
HK$ 1CN¥ 0,9256
HK$ 5CN¥ 4,6280
HK$ 10CN¥ 9,2561
HK$ 25CN¥ 23,140
HK$ 50CN¥ 46,280
HK$ 100CN¥ 92,561
HK$ 250CN¥ 231,40
HK$ 500CN¥ 462,80
HK$ 1.000CN¥ 925,61
HK$ 5.000CN¥ 4.628,04
HK$ 10.000CN¥ 9.256,09
HK$ 25.000CN¥ 23.140
HK$ 50.000CN¥ 46.280
HK$ 100.000CN¥ 92.561
HK$ 500.000CN¥ 462.804