Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / HRK Đảo
CN¥
=
kn
29/04/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,9584 kn 0,9795 0,43%
3 tháng kn 0,9580 kn 0,9881 0,87%
1 năm kn 0,9304 kn 0,9987 1,98%
2 năm kn 0,9304 kn 1,1146 10,77%
3 năm kn 0,9304 kn 1,1146 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Kuna Croatia (HRK)
CN¥ 1kn 0,9710
CN¥ 5kn 4,8549
CN¥ 10kn 9,7098
CN¥ 25kn 24,274
CN¥ 50kn 48,549
CN¥ 100kn 97,098
CN¥ 250kn 242,74
CN¥ 500kn 485,49
CN¥ 1.000kn 970,98
CN¥ 5.000kn 4.854,89
CN¥ 10.000kn 9.709,78
CN¥ 25.000kn 24.274
CN¥ 50.000kn 48.549
CN¥ 100.000kn 97.098
CN¥ 500.000kn 485.489