Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / CNY Đảo
kn
=
CN¥
16/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,0120 CN¥ 1,0414 1,87%
3 tháng CN¥ 1,0120 CN¥ 1,0439 1,16%
1 năm CN¥ 1,0013 CN¥ 1,0749 3,58%
2 năm CN¥ 0,8972 CN¥ 1,0749 10,56%
3 năm CN¥ 0,8972 CN¥ 1,0749 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
kn 1CN¥ 1,0412
kn 5CN¥ 5,2061
kn 10CN¥ 10,412
kn 25CN¥ 26,030
kn 50CN¥ 52,061
kn 100CN¥ 104,12
kn 250CN¥ 260,30
kn 500CN¥ 520,61
kn 1.000CN¥ 1.041,22
kn 5.000CN¥ 5.206,10
kn 10.000CN¥ 10.412
kn 25.000CN¥ 26.030
kn 50.000CN¥ 52.061
kn 100.000CN¥ 104.122
kn 500.000CN¥ 520.610