Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,0120 | CN¥ 1,0414 | 1,87% |
3 tháng | CN¥ 1,0120 | CN¥ 1,0439 | 1,16% |
1 năm | CN¥ 1,0013 | CN¥ 1,0749 | 3,58% |
2 năm | CN¥ 0,8972 | CN¥ 1,0749 | 10,56% |
3 năm | CN¥ 0,8972 | CN¥ 1,0749 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
kn 1 | CN¥ 1,0412 |
kn 5 | CN¥ 5,2061 |
kn 10 | CN¥ 10,412 |
kn 25 | CN¥ 26,030 |
kn 50 | CN¥ 52,061 |
kn 100 | CN¥ 104,12 |
kn 250 | CN¥ 260,30 |
kn 500 | CN¥ 520,61 |
kn 1.000 | CN¥ 1.041,22 |
kn 5.000 | CN¥ 5.206,10 |
kn 10.000 | CN¥ 10.412 |
kn 25.000 | CN¥ 26.030 |
kn 50.000 | CN¥ 52.061 |
kn 100.000 | CN¥ 104.122 |
kn 500.000 | CN¥ 520.610 |