Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 49,506 | Ft 51,347 | 0,09% |
3 tháng | Ft 49,506 | Ft 51,347 | 0,17% |
1 năm | Ft 46,266 | Ft 51,347 | 3,18% |
2 năm | Ft 46,266 | Ft 61,861 | 7,20% |
3 năm | Ft 44,276 | Ft 61,861 | 9,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Forint Hungary (HUF) |
CN¥ 1 | Ft 50,401 |
CN¥ 5 | Ft 252,00 |
CN¥ 10 | Ft 504,01 |
CN¥ 25 | Ft 1.260,01 |
CN¥ 50 | Ft 2.520,03 |
CN¥ 100 | Ft 5.040,05 |
CN¥ 250 | Ft 12.600 |
CN¥ 500 | Ft 25.200 |
CN¥ 1.000 | Ft 50.401 |
CN¥ 5.000 | Ft 252.003 |
CN¥ 10.000 | Ft 504.005 |
CN¥ 25.000 | Ft 1.260.013 |
CN¥ 50.000 | Ft 2.520.025 |
CN¥ 100.000 | Ft 5.040.050 |
CN¥ 500.000 | Ft 25.200.251 |