Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / HUF Đảo
CN¥
=
Ft
29/04/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 49,506 Ft 51,347 0,09%
3 tháng Ft 49,506 Ft 51,347 0,17%
1 năm Ft 46,266 Ft 51,347 3,18%
2 năm Ft 46,266 Ft 61,861 7,20%
3 năm Ft 44,276 Ft 61,861 9,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Forint Hungary (HUF)
CN¥ 1Ft 50,401
CN¥ 5Ft 252,00
CN¥ 10Ft 504,01
CN¥ 25Ft 1.260,01
CN¥ 50Ft 2.520,03
CN¥ 100Ft 5.040,05
CN¥ 250Ft 12.600
CN¥ 500Ft 25.200
CN¥ 1.000Ft 50.401
CN¥ 5.000Ft 252.003
CN¥ 10.000Ft 504.005
CN¥ 25.000Ft 1.260.013
CN¥ 50.000Ft 2.520.025
CN¥ 100.000Ft 5.040.050
CN¥ 500.000Ft 25.200.251