Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,01951 | CN¥ 0,02033 | 3,64% |
3 tháng | CN¥ 0,01948 | CN¥ 0,02033 | 2,00% |
1 năm | CN¥ 0,01948 | CN¥ 0,02161 | 0,91% |
2 năm | CN¥ 0,01617 | CN¥ 0,02161 | 10,95% |
3 năm | CN¥ 0,01617 | CN¥ 0,02259 | 8,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Ft 100 | CN¥ 2,0288 |
Ft 500 | CN¥ 10,144 |
Ft 1.000 | CN¥ 20,288 |
Ft 2.500 | CN¥ 50,720 |
Ft 5.000 | CN¥ 101,44 |
Ft 10.000 | CN¥ 202,88 |
Ft 25.000 | CN¥ 507,20 |
Ft 50.000 | CN¥ 1.014,39 |
Ft 100.000 | CN¥ 2.028,79 |
Ft 500.000 | CN¥ 10.144 |
Ft 1.000.000 | CN¥ 20.288 |
Ft 2.500.000 | CN¥ 50.720 |
Ft 5.000.000 | CN¥ 101.439 |
Ft 10.000.000 | CN¥ 202.879 |
Ft 50.000.000 | CN¥ 1.014.394 |