Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / CNY Đảo
Ft
=
CN¥
16/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,01951 CN¥ 0,02033 3,64%
3 tháng CN¥ 0,01948 CN¥ 0,02033 2,00%
1 năm CN¥ 0,01948 CN¥ 0,02161 0,91%
2 năm CN¥ 0,01617 CN¥ 0,02161 10,95%
3 năm CN¥ 0,01617 CN¥ 0,02259 8,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Ft 100CN¥ 2,0288
Ft 500CN¥ 10,144
Ft 1.000CN¥ 20,288
Ft 2.500CN¥ 50,720
Ft 5.000CN¥ 101,44
Ft 10.000CN¥ 202,88
Ft 25.000CN¥ 507,20
Ft 50.000CN¥ 1.014,39
Ft 100.000CN¥ 2.028,79
Ft 500.000CN¥ 10.144
Ft 1.000.000CN¥ 20.288
Ft 2.500.000CN¥ 50.720
Ft 5.000.000CN¥ 101.439
Ft 10.000.000CN¥ 202.879
Ft 50.000.000CN¥ 1.014.394