Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / ILS Đảo
CN¥
=
29/04/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5066 0,5255 2,58%
3 tháng 0,4946 0,5255 1,06%
1 năm 0,4946 0,5571 0,75%
2 năm 0,4736 0,5571 2,61%
3 năm 0,4736 0,5571 3,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Shekel Israel mới (ILS)
CN¥ 1 0,5196
CN¥ 5 2,5982
CN¥ 10 5,1965
CN¥ 25 12,991
CN¥ 50 25,982
CN¥ 100 51,965
CN¥ 250 129,91
CN¥ 500 259,82
CN¥ 1.000 519,65
CN¥ 5.000 2.598,23
CN¥ 10.000 5.196,46
CN¥ 25.000 12.991
CN¥ 50.000 25.982
CN¥ 100.000 51.965
CN¥ 500.000 259.823