Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / CNY Đảo
=
CN¥
13/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,8902 CN¥ 1,9479 0,53%
3 tháng CN¥ 1,8902 CN¥ 2,0218 1,33%
1 năm CN¥ 1,7951 CN¥ 2,0218 1,94%
2 năm CN¥ 1,7951 CN¥ 2,1117 2,54%
3 năm CN¥ 1,7951 CN¥ 2,1117 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1CN¥ 1,9435
5CN¥ 9,7175
10CN¥ 19,435
25CN¥ 48,587
50CN¥ 97,175
100CN¥ 194,35
250CN¥ 485,87
500CN¥ 971,75
1.000CN¥ 1.943,49
5.000CN¥ 9.717,47
10.000CN¥ 19.435
25.000CN¥ 48.587
50.000CN¥ 97.175
100.000CN¥ 194.349
500.000CN¥ 971.747