Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / INR Đảo
CN¥
=
29/04/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,495 11,557 0,29%
3 tháng 11,485 11,708 0,66%
1 năm 11,292 11,854 2,67%
2 năm 11,242 12,220 1,57%
3 năm 11,242 12,220 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rupee Ấn Độ (INR)
CN¥ 1 11,520
CN¥ 5 57,602
CN¥ 10 115,20
CN¥ 25 288,01
CN¥ 50 576,02
CN¥ 100 1.152,04
CN¥ 250 2.880,11
CN¥ 500 5.760,21
CN¥ 1.000 11.520
CN¥ 5.000 57.602
CN¥ 10.000 115.204
CN¥ 25.000 288.011
CN¥ 50.000 576.021
CN¥ 100.000 1.152.043
CN¥ 500.000 5.760.213