Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / CNY Đảo
=
CN¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,08652 CN¥ 0,08699 0,03%
3 tháng CN¥ 0,08557 CN¥ 0,08707 1,20%
1 năm CN¥ 0,08436 CN¥ 0,08856 2,56%
2 năm CN¥ 0,08183 CN¥ 0,08895 0,27%
3 năm CN¥ 0,08183 CN¥ 0,08895 1,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 8,6799
500CN¥ 43,399
1.000CN¥ 86,799
2.500CN¥ 217,00
5.000CN¥ 433,99
10.000CN¥ 867,99
25.000CN¥ 2.169,97
50.000CN¥ 4.339,94
100.000CN¥ 8.679,88
500.000CN¥ 43.399
1.000.000CN¥ 86.799
2.500.000CN¥ 216.997
5.000.000CN¥ 433.994
10.000.000CN¥ 867.988
50.000.000CN¥ 4.339.939