Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / IQD Đảo
CN¥
=
IQD
29/04/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 179,87 IQD 183,07 0,008%
3 tháng IQD 179,87 IQD 185,84 1,74%
1 năm IQD 177,80 IQD 211,22 4,25%
2 năm IQD 177,80 IQD 221,67 18,29%
3 năm IQD 177,80 IQD 234,12 19,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dinar Iraq (IQD)
CN¥ 1IQD 180,84
CN¥ 5IQD 904,22
CN¥ 10IQD 1.808,44
CN¥ 25IQD 4.521,10
CN¥ 50IQD 9.042,21
CN¥ 100IQD 18.084
CN¥ 250IQD 45.211
CN¥ 500IQD 90.422
CN¥ 1.000IQD 180.844
CN¥ 5.000IQD 904.221
CN¥ 10.000IQD 1.808.441
CN¥ 25.000IQD 4.521.103
CN¥ 50.000IQD 9.042.206
CN¥ 100.000IQD 18.084.412
CN¥ 500.000IQD 90.422.058