Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / CNY Đảo
IQD
=
CN¥
13/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,005412 CN¥ 0,005560 1,38%
3 tháng CN¥ 0,005412 CN¥ 0,005560 0,67%
1 năm CN¥ 0,005282 CN¥ 0,005624 4,58%
2 năm CN¥ 0,004527 CN¥ 0,005624 20,33%
3 năm CN¥ 0,004271 CN¥ 0,005624 27,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
IQD 1.000CN¥ 5,5178
IQD 5.000CN¥ 27,589
IQD 10.000CN¥ 55,178
IQD 25.000CN¥ 137,95
IQD 50.000CN¥ 275,89
IQD 100.000CN¥ 551,78
IQD 250.000CN¥ 1.379,45
IQD 500.000CN¥ 2.758,90
IQD 1.000.000CN¥ 5.517,80
IQD 5.000.000CN¥ 27.589
IQD 10.000.000CN¥ 55.178
IQD 25.000.000CN¥ 137.945
IQD 50.000.000CN¥ 275.890
IQD 100.000.000CN¥ 551.780
IQD 500.000.000CN¥ 2.758.900