Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,005412 | CN¥ 0,005560 | 1,38% |
3 tháng | CN¥ 0,005412 | CN¥ 0,005560 | 0,67% |
1 năm | CN¥ 0,005282 | CN¥ 0,005624 | 4,58% |
2 năm | CN¥ 0,004527 | CN¥ 0,005624 | 20,33% |
3 năm | CN¥ 0,004271 | CN¥ 0,005624 | 27,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
IQD 1.000 | CN¥ 5,5178 |
IQD 5.000 | CN¥ 27,589 |
IQD 10.000 | CN¥ 55,178 |
IQD 25.000 | CN¥ 137,95 |
IQD 50.000 | CN¥ 275,89 |
IQD 100.000 | CN¥ 551,78 |
IQD 250.000 | CN¥ 1.379,45 |
IQD 500.000 | CN¥ 2.758,90 |
IQD 1.000.000 | CN¥ 5.517,80 |
IQD 5.000.000 | CN¥ 27.589 |
IQD 10.000.000 | CN¥ 55.178 |
IQD 25.000.000 | CN¥ 137.945 |
IQD 50.000.000 | CN¥ 275.890 |
IQD 100.000.000 | CN¥ 551.780 |
IQD 500.000.000 | CN¥ 2.758.900 |