Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / IRR Đảo
CN¥
=
IRR
29/04/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 5.804,93 IRR 5.821,86 0,25%
3 tháng IRR 5.804,93 IRR 5.922,95 0,91%
1 năm IRR 5.756,79 IRR 6.117,64 4,86%
2 năm IRR 5.756,79 IRR 6.456,34 10,07%
3 năm IRR 5.756,79 IRR 6.701,38 10,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rial Iran (IRR)
CN¥ 1IRR 5.830,72
CN¥ 5IRR 29.154
CN¥ 10IRR 58.307
CN¥ 25IRR 145.768
CN¥ 50IRR 291.536
CN¥ 100IRR 583.072
CN¥ 250IRR 1.457.681
CN¥ 500IRR 2.915.361
CN¥ 1.000IRR 5.830.722
CN¥ 5.000IRR 29.153.612
CN¥ 10.000IRR 58.307.225
CN¥ 25.000IRR 145.768.061
CN¥ 50.000IRR 291.536.123
CN¥ 100.000IRR 583.072.246
CN¥ 500.000IRR 2.915.361.230