Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,0001683 | CN¥ 0,0001723 | 0,22% |
3 tháng | CN¥ 0,0001683 | CN¥ 0,0001723 | 1,35% |
1 năm | CN¥ 0,0001648 | CN¥ 0,0001737 | 4,14% |
2 năm | CN¥ 0,0001558 | CN¥ 0,0001737 | 6,93% |
3 năm | CN¥ 0,0001492 | CN¥ 0,0001737 | 12,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
IRR 1.000 | CN¥ 0,1716 |
IRR 5.000 | CN¥ 0,8581 |
IRR 10.000 | CN¥ 1,7162 |
IRR 25.000 | CN¥ 4,2905 |
IRR 50.000 | CN¥ 8,5810 |
IRR 100.000 | CN¥ 17,162 |
IRR 250.000 | CN¥ 42,905 |
IRR 500.000 | CN¥ 85,810 |
IRR 1.000.000 | CN¥ 171,62 |
IRR 5.000.000 | CN¥ 858,10 |
IRR 10.000.000 | CN¥ 1.716,21 |
IRR 25.000.000 | CN¥ 4.290,52 |
IRR 50.000.000 | CN¥ 8.581,04 |
IRR 100.000.000 | CN¥ 17.162 |
IRR 500.000.000 | CN¥ 85.810 |