Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / CNY Đảo
IRR
=
CN¥
15/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0001683 CN¥ 0,0001723 0,22%
3 tháng CN¥ 0,0001683 CN¥ 0,0001723 1,35%
1 năm CN¥ 0,0001648 CN¥ 0,0001737 4,14%
2 năm CN¥ 0,0001558 CN¥ 0,0001737 6,93%
3 năm CN¥ 0,0001492 CN¥ 0,0001737 12,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
IRR 1.000CN¥ 0,1716
IRR 5.000CN¥ 0,8581
IRR 10.000CN¥ 1,7162
IRR 25.000CN¥ 4,2905
IRR 50.000CN¥ 8,5810
IRR 100.000CN¥ 17,162
IRR 250.000CN¥ 42,905
IRR 500.000CN¥ 85,810
IRR 1.000.000CN¥ 171,62
IRR 5.000.000CN¥ 858,10
IRR 10.000.000CN¥ 1.716,21
IRR 25.000.000CN¥ 4.290,52
IRR 50.000.000CN¥ 8.581,04
IRR 100.000.000CN¥ 17.162
IRR 500.000.000CN¥ 85.810