Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / ISK Đảo
CN¥
=
kr
29/04/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 19,117 kr 19,591 0,44%
3 tháng kr 18,881 kr 19,591 0,33%
1 năm kr 17,958 kr 20,076 1,57%
2 năm kr 17,958 kr 21,316 1,83%
3 năm kr 17,958 kr 21,316 1,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Krona Iceland (ISK)
CN¥ 1kr 19,342
CN¥ 5kr 96,709
CN¥ 10kr 193,42
CN¥ 25kr 483,54
CN¥ 50kr 967,09
CN¥ 100kr 1.934,17
CN¥ 250kr 4.835,44
CN¥ 500kr 9.670,87
CN¥ 1.000kr 19.342
CN¥ 5.000kr 96.709
CN¥ 10.000kr 193.417
CN¥ 25.000kr 483.544
CN¥ 50.000kr 967.087
CN¥ 100.000kr 1.934.174
CN¥ 500.000kr 9.670.871