Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / CNY Đảo
kr
=
CN¥
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05074 CN¥ 0,05220 0,02%
3 tháng CN¥ 0,05074 CN¥ 0,05296 1,96%
1 năm CN¥ 0,05010 CN¥ 0,05569 2,12%
2 năm CN¥ 0,04691 CN¥ 0,05569 0,56%
3 năm CN¥ 0,04691 CN¥ 0,05569 2,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
kr 100CN¥ 5,1289
kr 500CN¥ 25,645
kr 1.000CN¥ 51,289
kr 2.500CN¥ 128,22
kr 5.000CN¥ 256,45
kr 10.000CN¥ 512,89
kr 25.000CN¥ 1.282,24
kr 50.000CN¥ 2.564,47
kr 100.000CN¥ 5.128,95
kr 500.000CN¥ 25.645
kr 1.000.000CN¥ 51.289
kr 2.500.000CN¥ 128.224
kr 5.000.000CN¥ 256.447
kr 10.000.000CN¥ 512.895
kr 50.000.000CN¥ 2.564.474