Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,05074 | CN¥ 0,05190 | 1,38% |
3 tháng | CN¥ 0,05074 | CN¥ 0,05296 | 0,95% |
1 năm | CN¥ 0,04981 | CN¥ 0,05569 | 3,56% |
2 năm | CN¥ 0,04691 | CN¥ 0,05569 | 1,58% |
3 năm | CN¥ 0,04691 | CN¥ 0,05569 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
kr 100 | CN¥ 5,1962 |
kr 500 | CN¥ 25,981 |
kr 1.000 | CN¥ 51,962 |
kr 2.500 | CN¥ 129,91 |
kr 5.000 | CN¥ 259,81 |
kr 10.000 | CN¥ 519,62 |
kr 25.000 | CN¥ 1.299,05 |
kr 50.000 | CN¥ 2.598,11 |
kr 100.000 | CN¥ 5.196,22 |
kr 500.000 | CN¥ 25.981 |
kr 1.000.000 | CN¥ 51.962 |
kr 2.500.000 | CN¥ 129.905 |
kr 5.000.000 | CN¥ 259.811 |
kr 10.000.000 | CN¥ 519.622 |
kr 50.000.000 | CN¥ 2.598.108 |