Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,05074 | CN¥ 0,05220 | 0,02% |
3 tháng | CN¥ 0,05074 | CN¥ 0,05296 | 1,96% |
1 năm | CN¥ 0,05010 | CN¥ 0,05569 | 2,12% |
2 năm | CN¥ 0,04691 | CN¥ 0,05569 | 0,56% |
3 năm | CN¥ 0,04691 | CN¥ 0,05569 | 2,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
kr 100 | CN¥ 5,1289 |
kr 500 | CN¥ 25,645 |
kr 1.000 | CN¥ 51,289 |
kr 2.500 | CN¥ 128,22 |
kr 5.000 | CN¥ 256,45 |
kr 10.000 | CN¥ 512,89 |
kr 25.000 | CN¥ 1.282,24 |
kr 50.000 | CN¥ 2.564,47 |
kr 100.000 | CN¥ 5.128,95 |
kr 500.000 | CN¥ 25.645 |
kr 1.000.000 | CN¥ 51.289 |
kr 2.500.000 | CN¥ 128.224 |
kr 5.000.000 | CN¥ 256.447 |
kr 10.000.000 | CN¥ 512.895 |
kr 50.000.000 | CN¥ 2.564.474 |