Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / CNY Đảo
kr
=
CN¥
15/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05074 CN¥ 0,05190 1,38%
3 tháng CN¥ 0,05074 CN¥ 0,05296 0,95%
1 năm CN¥ 0,04981 CN¥ 0,05569 3,56%
2 năm CN¥ 0,04691 CN¥ 0,05569 1,58%
3 năm CN¥ 0,04691 CN¥ 0,05569 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
kr 100CN¥ 5,1962
kr 500CN¥ 25,981
kr 1.000CN¥ 51,962
kr 2.500CN¥ 129,91
kr 5.000CN¥ 259,81
kr 10.000CN¥ 519,62
kr 25.000CN¥ 1.299,05
kr 50.000CN¥ 2.598,11
kr 100.000CN¥ 5.196,22
kr 500.000CN¥ 25.981
kr 1.000.000CN¥ 51.962
kr 2.500.000CN¥ 129.905
kr 5.000.000CN¥ 259.811
kr 10.000.000CN¥ 519.622
kr 50.000.000CN¥ 2.598.108