Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / JMD Đảo
CN¥
=
J$
29/04/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 21,133 J$ 21,581 1,43%
3 tháng J$ 21,133 J$ 22,130 1,36%
1 năm J$ 21,008 J$ 22,364 2,39%
2 năm J$ 20,804 J$ 23,497 8,15%
3 năm J$ 20,804 J$ 24,940 9,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Jamaica (JMD)
CN¥ 1J$ 21,580
CN¥ 5J$ 107,90
CN¥ 10J$ 215,80
CN¥ 25J$ 539,49
CN¥ 50J$ 1.078,99
CN¥ 100J$ 2.157,97
CN¥ 250J$ 5.394,93
CN¥ 500J$ 10.790
CN¥ 1.000J$ 21.580
CN¥ 5.000J$ 107.899
CN¥ 10.000J$ 215.797
CN¥ 25.000J$ 539.493
CN¥ 50.000J$ 1.078.986
CN¥ 100.000J$ 2.157.972
CN¥ 500.000J$ 10.789.858