Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / CNY Đảo
J$
=
CN¥
13/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,04516 CN¥ 0,04674 1,28%
3 tháng CN¥ 0,04516 CN¥ 0,04732 0,05%
1 năm CN¥ 0,04471 CN¥ 0,04760 2,15%
2 năm CN¥ 0,04284 CN¥ 0,04807 6,27%
3 năm CN¥ 0,04010 CN¥ 0,04807 8,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
J$ 100CN¥ 4,6169
J$ 500CN¥ 23,085
J$ 1.000CN¥ 46,169
J$ 2.500CN¥ 115,42
J$ 5.000CN¥ 230,85
J$ 10.000CN¥ 461,69
J$ 25.000CN¥ 1.154,23
J$ 50.000CN¥ 2.308,46
J$ 100.000CN¥ 4.616,91
J$ 500.000CN¥ 23.085
J$ 1.000.000CN¥ 46.169
J$ 2.500.000CN¥ 115.423
J$ 5.000.000CN¥ 230.846
J$ 10.000.000CN¥ 461.691
J$ 50.000.000CN¥ 2.308.456