Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / JPY Đảo
CN¥
=
JP¥
29/04/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 20,921 JP¥ 21,640 2,82%
3 tháng JP¥ 20,413 JP¥ 21,640 3,77%
1 năm JP¥ 19,275 JP¥ 21,640 8,87%
2 năm JP¥ 18,840 JP¥ 21,640 9,50%
3 năm JP¥ 16,830 JP¥ 21,640 27,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Yên Nhật (JPY)
CN¥ 1JP¥ 21,645
CN¥ 5JP¥ 108,22
CN¥ 10JP¥ 216,45
CN¥ 25JP¥ 541,11
CN¥ 50JP¥ 1.082,23
CN¥ 100JP¥ 2.164,46
CN¥ 250JP¥ 5.411,14
CN¥ 500JP¥ 10.822
CN¥ 1.000JP¥ 21.645
CN¥ 5.000JP¥ 108.223
CN¥ 10.000JP¥ 216.446
CN¥ 25.000JP¥ 541.114
CN¥ 50.000JP¥ 1.082.229
CN¥ 100.000JP¥ 2.164.457
CN¥ 500.000JP¥ 10.822.285