Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,04621 | CN¥ 0,04780 | 3,30% |
3 tháng | CN¥ 0,04621 | CN¥ 0,04899 | 4,88% |
1 năm | CN¥ 0,04621 | CN¥ 0,05188 | 10,83% |
2 năm | CN¥ 0,04621 | CN¥ 0,05308 | 9,76% |
3 năm | CN¥ 0,04621 | CN¥ 0,05987 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
JP¥ 100 | CN¥ 4,5761 |
JP¥ 500 | CN¥ 22,880 |
JP¥ 1.000 | CN¥ 45,761 |
JP¥ 2.500 | CN¥ 114,40 |
JP¥ 5.000 | CN¥ 228,80 |
JP¥ 10.000 | CN¥ 457,61 |
JP¥ 25.000 | CN¥ 1.144,02 |
JP¥ 50.000 | CN¥ 2.288,04 |
JP¥ 100.000 | CN¥ 4.576,08 |
JP¥ 500.000 | CN¥ 22.880 |
JP¥ 1.000.000 | CN¥ 45.761 |
JP¥ 2.500.000 | CN¥ 114.402 |
JP¥ 5.000.000 | CN¥ 228.804 |
JP¥ 10.000.000 | CN¥ 457.608 |
JP¥ 50.000.000 | CN¥ 2.288.042 |