Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CNY Đảo
JP¥
=
CN¥
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,04621 CN¥ 0,04780 3,30%
3 tháng CN¥ 0,04621 CN¥ 0,04899 4,88%
1 năm CN¥ 0,04621 CN¥ 0,05188 10,83%
2 năm CN¥ 0,04621 CN¥ 0,05308 9,76%
3 năm CN¥ 0,04621 CN¥ 0,05987 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
JP¥ 100CN¥ 4,5761
JP¥ 500CN¥ 22,880
JP¥ 1.000CN¥ 45,761
JP¥ 2.500CN¥ 114,40
JP¥ 5.000CN¥ 228,80
JP¥ 10.000CN¥ 457,61
JP¥ 25.000CN¥ 1.144,02
JP¥ 50.000CN¥ 2.288,04
JP¥ 100.000CN¥ 4.576,08
JP¥ 500.000CN¥ 22.880
JP¥ 1.000.000CN¥ 45.761
JP¥ 2.500.000CN¥ 114.402
JP¥ 5.000.000CN¥ 228.804
JP¥ 10.000.000CN¥ 457.608
JP¥ 50.000.000CN¥ 2.288.042