Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / KES Đảo
CN¥
=
Ksh
29/04/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 17,963 Ksh 18,641 1,77%
3 tháng Ksh 17,963 Ksh 23,053 18,21%
1 năm Ksh 17,963 Ksh 23,091 3,80%
2 năm Ksh 16,583 Ksh 23,091 5,99%
3 năm Ksh 16,494 Ksh 23,091 11,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Shilling Kenya (KES)
CN¥ 1Ksh 18,292
CN¥ 5Ksh 91,461
CN¥ 10Ksh 182,92
CN¥ 25Ksh 457,31
CN¥ 50Ksh 914,61
CN¥ 100Ksh 1.829,23
CN¥ 250Ksh 4.573,07
CN¥ 500Ksh 9.146,15
CN¥ 1.000Ksh 18.292
CN¥ 5.000Ksh 91.461
CN¥ 10.000Ksh 182.923
CN¥ 25.000Ksh 457.307
CN¥ 50.000Ksh 914.615
CN¥ 100.000Ksh 1.829.229
CN¥ 500.000Ksh 9.146.147