Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,05273 | CN¥ 0,05557 | 0,25% |
3 tháng | CN¥ 0,04648 | CN¥ 0,05567 | 19,27% |
1 năm | CN¥ 0,04331 | CN¥ 0,05567 | 9,33% |
2 năm | CN¥ 0,04331 | CN¥ 0,06030 | 5,56% |
3 năm | CN¥ 0,04331 | CN¥ 0,06036 | 8,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Ksh 100 | CN¥ 5,5432 |
Ksh 500 | CN¥ 27,716 |
Ksh 1.000 | CN¥ 55,432 |
Ksh 2.500 | CN¥ 138,58 |
Ksh 5.000 | CN¥ 277,16 |
Ksh 10.000 | CN¥ 554,32 |
Ksh 25.000 | CN¥ 1.385,80 |
Ksh 50.000 | CN¥ 2.771,59 |
Ksh 100.000 | CN¥ 5.543,19 |
Ksh 500.000 | CN¥ 27.716 |
Ksh 1.000.000 | CN¥ 55.432 |
Ksh 2.500.000 | CN¥ 138.580 |
Ksh 5.000.000 | CN¥ 277.159 |
Ksh 10.000.000 | CN¥ 554.319 |
Ksh 50.000.000 | CN¥ 2.771.593 |