Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,05273 | CN¥ 0,05544 | 0,33% |
3 tháng | CN¥ 0,04895 | CN¥ 0,05567 | 9,44% |
1 năm | CN¥ 0,04331 | CN¥ 0,05567 | 6,03% |
2 năm | CN¥ 0,04331 | CN¥ 0,06030 | 6,01% |
3 năm | CN¥ 0,04331 | CN¥ 0,06036 | 9,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Ksh 100 | CN¥ 5,5017 |
Ksh 500 | CN¥ 27,508 |
Ksh 1.000 | CN¥ 55,017 |
Ksh 2.500 | CN¥ 137,54 |
Ksh 5.000 | CN¥ 275,08 |
Ksh 10.000 | CN¥ 550,17 |
Ksh 25.000 | CN¥ 1.375,42 |
Ksh 50.000 | CN¥ 2.750,84 |
Ksh 100.000 | CN¥ 5.501,67 |
Ksh 500.000 | CN¥ 27.508 |
Ksh 1.000.000 | CN¥ 55.017 |
Ksh 2.500.000 | CN¥ 137.542 |
Ksh 5.000.000 | CN¥ 275.084 |
Ksh 10.000.000 | CN¥ 550.167 |
Ksh 50.000.000 | CN¥ 2.750.836 |