Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / CNY Đảo
Ksh
=
CN¥
15/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05273 CN¥ 0,05557 0,25%
3 tháng CN¥ 0,04648 CN¥ 0,05567 19,27%
1 năm CN¥ 0,04331 CN¥ 0,05567 9,33%
2 năm CN¥ 0,04331 CN¥ 0,06030 5,56%
3 năm CN¥ 0,04331 CN¥ 0,06036 8,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Ksh 100CN¥ 5,5432
Ksh 500CN¥ 27,716
Ksh 1.000CN¥ 55,432
Ksh 2.500CN¥ 138,58
Ksh 5.000CN¥ 277,16
Ksh 10.000CN¥ 554,32
Ksh 25.000CN¥ 1.385,80
Ksh 50.000CN¥ 2.771,59
Ksh 100.000CN¥ 5.543,19
Ksh 500.000CN¥ 27.716
Ksh 1.000.000CN¥ 55.432
Ksh 2.500.000CN¥ 138.580
Ksh 5.000.000CN¥ 277.159
Ksh 10.000.000CN¥ 554.319
Ksh 50.000.000CN¥ 2.771.593