Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / CNY Đảo
Ksh
=
CN¥
20/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05273 CN¥ 0,05544 0,33%
3 tháng CN¥ 0,04895 CN¥ 0,05567 9,44%
1 năm CN¥ 0,04331 CN¥ 0,05567 6,03%
2 năm CN¥ 0,04331 CN¥ 0,06030 6,01%
3 năm CN¥ 0,04331 CN¥ 0,06036 9,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Ksh 100CN¥ 5,5017
Ksh 500CN¥ 27,508
Ksh 1.000CN¥ 55,017
Ksh 2.500CN¥ 137,54
Ksh 5.000CN¥ 275,08
Ksh 10.000CN¥ 550,17
Ksh 25.000CN¥ 1.375,42
Ksh 50.000CN¥ 2.750,84
Ksh 100.000CN¥ 5.501,67
Ksh 500.000CN¥ 27.508
Ksh 1.000.000CN¥ 55.017
Ksh 2.500.000CN¥ 137.542
Ksh 5.000.000CN¥ 275.084
Ksh 10.000.000CN¥ 550.167
Ksh 50.000.000CN¥ 2.750.836