Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / KWD Đảo
CN¥
=
KD
29/04/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,04247 KD 0,04258 0,09%
3 tháng KD 0,04247 KD 0,04334 1,94%
1 năm KD 0,04203 KD 0,04436 4,16%
2 năm KD 0,04203 KD 0,04646 8,41%
3 năm KD 0,04203 KD 0,04811 8,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dinar Kuwait (KWD)
CN¥ 100KD 4,2536
CN¥ 500KD 21,268
CN¥ 1.000KD 42,536
CN¥ 2.500KD 106,34
CN¥ 5.000KD 212,68
CN¥ 10.000KD 425,36
CN¥ 25.000KD 1.063,40
CN¥ 50.000KD 2.126,80
CN¥ 100.000KD 4.253,59
CN¥ 500.000KD 21.268
CN¥ 1.000.000KD 42.536
CN¥ 2.500.000KD 106.340
CN¥ 5.000.000KD 212.680
CN¥ 10.000.000KD 425.359
CN¥ 50.000.000KD 2.126.795