Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / CNY Đảo
KD
=
CN¥
06/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 23,029 CN¥ 23,544 2,08%
3 tháng CN¥ 23,029 CN¥ 23,544 0,32%
1 năm CN¥ 22,578 CN¥ 23,795 2,00%
2 năm CN¥ 21,696 CN¥ 23,795 5,06%
3 năm CN¥ 20,784 CN¥ 23,795 7,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
KD 1CN¥ 23,029
KD 5CN¥ 115,14
KD 10CN¥ 230,29
KD 25CN¥ 575,72
KD 50CN¥ 1.151,44
KD 100CN¥ 2.302,89
KD 250CN¥ 5.757,22
KD 500CN¥ 11.514
KD 1.000CN¥ 23.029
KD 5.000CN¥ 115.144
KD 10.000CN¥ 230.289
KD 25.000CN¥ 575.722
KD 50.000CN¥ 1.151.444
KD 100.000CN¥ 2.302.889
KD 500.000CN¥ 11.514.443