Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / KZT Đảo
CN¥
=
29/04/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 61,162 62,178 0,99%
3 tháng 61,162 64,149 3,25%
1 năm 61,162 66,849 6,18%
2 năm 61,162 72,341 9,41%
3 năm 61,162 82,908 7,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Tenge Kazakhstan (KZT)
CN¥ 1 61,205
CN¥ 5 306,02
CN¥ 10 612,05
CN¥ 25 1.530,12
CN¥ 50 3.060,24
CN¥ 100 6.120,49
CN¥ 250 15.301
CN¥ 500 30.602
CN¥ 1.000 61.205
CN¥ 5.000 306.024
CN¥ 10.000 612.049
CN¥ 25.000 1.530.122
CN¥ 50.000 3.060.244
CN¥ 100.000 6.120.489
CN¥ 500.000 30.602.445