Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / CNY Đảo
=
CN¥
12/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,01595 CN¥ 0,01649 1,88%
3 tháng CN¥ 0,01580 CN¥ 0,01649 2,20%
1 năm CN¥ 0,01496 CN¥ 0,01649 5,18%
2 năm CN¥ 0,01382 CN¥ 0,01649 7,84%
3 năm CN¥ 0,01206 CN¥ 0,01649 9,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 1,6107
500CN¥ 8,0536
1.000CN¥ 16,107
2.500CN¥ 40,268
5.000CN¥ 80,536
10.000CN¥ 161,07
25.000CN¥ 402,68
50.000CN¥ 805,36
100.000CN¥ 1.610,72
500.000CN¥ 8.053,60
1.000.000CN¥ 16.107
2.500.000CN¥ 40.268
5.000.000CN¥ 80.536
10.000.000CN¥ 161.072
50.000.000CN¥ 805.360