Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,01595 | CN¥ 0,01649 | 1,88% |
3 tháng | CN¥ 0,01580 | CN¥ 0,01649 | 2,20% |
1 năm | CN¥ 0,01496 | CN¥ 0,01649 | 5,18% |
2 năm | CN¥ 0,01382 | CN¥ 0,01649 | 7,84% |
3 năm | CN¥ 0,01206 | CN¥ 0,01649 | 9,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₸ 100 | CN¥ 1,6107 |
₸ 500 | CN¥ 8,0536 |
₸ 1.000 | CN¥ 16,107 |
₸ 2.500 | CN¥ 40,268 |
₸ 5.000 | CN¥ 80,536 |
₸ 10.000 | CN¥ 161,07 |
₸ 25.000 | CN¥ 402,68 |
₸ 50.000 | CN¥ 805,36 |
₸ 100.000 | CN¥ 1.610,72 |
₸ 500.000 | CN¥ 8.053,60 |
₸ 1.000.000 | CN¥ 16.107 |
₸ 2.500.000 | CN¥ 40.268 |
₸ 5.000.000 | CN¥ 80.536 |
₸ 10.000.000 | CN¥ 161.072 |
₸ 50.000.000 | CN¥ 805.360 |