Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / LAK Đảo
CN¥
=
29/04/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.908,33 2.951,52 1,12%
3 tháng 2.888,03 2.951,52 1,24%
1 năm 2.493,36 2.951,52 18,35%
2 năm 1.851,36 2.951,52 57,79%
3 năm 1.452,86 2.951,52 101,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Kíp Lào (LAK)
CN¥ 1 2.945,56
CN¥ 5 14.728
CN¥ 10 29.456
CN¥ 25 73.639
CN¥ 50 147.278
CN¥ 100 294.556
CN¥ 250 736.390
CN¥ 500 1.472.780
CN¥ 1.000 2.945.559
CN¥ 5.000 14.727.796
CN¥ 10.000 29.455.593
CN¥ 25.000 73.638.982
CN¥ 50.000 147.277.965
CN¥ 100.000 294.555.930
CN¥ 500.000 1.472.779.648